đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Oman Rials (CNY → OMR)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Oman Rials. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.0553 Oman Rials | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.5532 Oman Rials | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 138.31 Oman Rials |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.1106 Oman Rials | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.1065 Oman Rials | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 276.62 Oman Rials |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.166 Oman Rials | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.6597 Oman Rials | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 553.24 Oman Rials |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.2213 Oman Rials | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.213 Oman Rials | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1383.11 Oman Rials |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.2766 Oman Rials | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.7662 Oman Rials | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2766.22 Oman Rials |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.3319 Oman Rials | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5.5324 Oman Rials | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5532.45 Oman Rials |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.3873 Oman Rials | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 13.8311 Oman Rials | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 13831.12 Oman Rials |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.4426 Oman Rials | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 27.6622 Oman Rials | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 27662.24 Oman Rials |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.4979 Oman Rials | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 55.3245 Oman Rials | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 55324.49 Oman Rials |