đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Rumani Leu (CNY → RON)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.6523 Rumani Leu | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 6.523 Rumani Leu | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1630.75 Rumani Leu |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.3046 Rumani Leu | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 13.046 Rumani Leu | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3261.5 Rumani Leu |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.9569 Rumani Leu | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 19.569 Rumani Leu | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 6523.01 Rumani Leu |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.6092 Rumani Leu | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 26.092 Rumani Leu | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 16307.52 Rumani Leu |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.2615 Rumani Leu | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 32.615 Rumani Leu | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 32615.04 Rumani Leu |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.9138 Rumani Leu | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 65.2301 Rumani Leu | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 65230.08 Rumani Leu |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4.5661 Rumani Leu | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 163.08 Rumani Leu | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 163075.2 Rumani Leu |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5.2184 Rumani Leu | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 326.15 Rumani Leu | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 326150.39 Rumani Leu |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5.8707 Rumani Leu | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 652.3 Rumani Leu | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 652300.79 Rumani Leu |