đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Nga Rúp (CNY → RUB)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Nga Rúp. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 11.5142 Nga Rúp | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 115.14 Nga Rúp | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 28785.4 Nga Rúp |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 23.0283 Nga Rúp | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 230.28 Nga Rúp | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 57570.81 Nga Rúp |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 34.5425 Nga Rúp | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 345.42 Nga Rúp | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 115141.61 Nga Rúp |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 46.0566 Nga Rúp | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 460.57 Nga Rúp | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 287854.03 Nga Rúp |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 57.5708 Nga Rúp | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 575.71 Nga Rúp | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 575708.06 Nga Rúp |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 69.085 Nga Rúp | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1151.42 Nga Rúp | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1151416.12 Nga Rúp |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 80.5991 Nga Rúp | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2878.54 Nga Rúp | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2878540.31 Nga Rúp |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 92.1133 Nga Rúp | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5757.08 Nga Rúp | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5757080.61 Nga Rúp |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 103.63 Nga Rúp | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 11514.16 Nga Rúp | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 11514161.22 Nga Rúp |