đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Ả Riyals (CNY → SAR)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.5389 Ả Riyals | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5.3893 Ả Riyals | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1347.33 Ả Riyals |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.0779 Ả Riyals | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 10.7786 Ả Riyals | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2694.66 Ả Riyals |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.6168 Ả Riyals | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 16.168 Ả Riyals | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5389.32 Ả Riyals |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.1557 Ả Riyals | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 21.5573 Ả Riyals | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 13473.3 Ả Riyals |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.6947 Ả Riyals | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 26.9466 Ả Riyals | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 26946.59 Ả Riyals |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.2336 Ả Riyals | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 53.8932 Ả Riyals | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 53893.18 Ả Riyals |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.7725 Ả Riyals | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 134.73 Ả Riyals | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 134732.95 Ả Riyals |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4.3115 Ả Riyals | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 269.47 Ả Riyals | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 269465.9 Ả Riyals |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4.8504 Ả Riyals | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 538.93 Ả Riyals | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 538931.8 Ả Riyals |