đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (CNY → TRY)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.8273 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 28.2731 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 7068.26 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5.6546 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 56.5461 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 14136.53 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 8.4819 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 84.8192 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 28273.06 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 11.3092 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 113.09 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 70682.64 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 14.1365 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 141.37 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 141365.29 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 16.9638 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 282.73 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 282730.57 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 19.7911 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 706.83 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 706826.43 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 22.6184 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1413.65 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1413652.87 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 25.4458 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2827.31 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2827305.74 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |