đổi Peso Côlômbia để Đô la Brunei (COP → BND)
Chuyển đổi từ Peso Côlômbia để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Côlômbia = 0.000294 Đô la Brunei | 10 Peso Côlômbia = 0.0029 Đô la Brunei | 2500 Peso Côlômbia = 0.7342 Đô la Brunei |
2 Peso Côlômbia = 0.000587 Đô la Brunei | 20 Peso Côlômbia = 0.0059 Đô la Brunei | 5000 Peso Côlômbia = 1.4684 Đô la Brunei |
3 Peso Côlômbia = 0.000881 Đô la Brunei | 30 Peso Côlômbia = 0.0088 Đô la Brunei | 10000 Peso Côlômbia = 2.9368 Đô la Brunei |
4 Peso Côlômbia = 0.0012 Đô la Brunei | 40 Peso Côlômbia = 0.0117 Đô la Brunei | 25000 Peso Côlômbia = 7.3421 Đô la Brunei |
5 Peso Côlômbia = 0.0015 Đô la Brunei | 50 Peso Côlômbia = 0.0147 Đô la Brunei | 50000 Peso Côlômbia = 14.6841 Đô la Brunei |
6 Peso Côlômbia = 0.0018 Đô la Brunei | 100 Peso Côlômbia = 0.0294 Đô la Brunei | 100000 Peso Côlômbia = 29.3682 Đô la Brunei |
7 Peso Côlômbia = 0.0021 Đô la Brunei | 250 Peso Côlômbia = 0.0734 Đô la Brunei | 250000 Peso Côlômbia = 73.4206 Đô la Brunei |
8 Peso Côlômbia = 0.0023 Đô la Brunei | 500 Peso Côlômbia = 0.1468 Đô la Brunei | 500000 Peso Côlômbia = 146.84 Đô la Brunei |
9 Peso Côlômbia = 0.0026 Đô la Brunei | 1000 Peso Côlômbia = 0.2937 Đô la Brunei | 1000000 Peso Côlômbia = 293.68 Đô la Brunei |