đổi Đan Mạch Krones để Đô la Niu Di-lân (DKK → NZD)
Chuyển đổi từ Đan Mạch Krones để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đan Mạch Krones = 0.2338 Đô la Niu Di-lân | 10 Đan Mạch Krones = 2.338 Đô la Niu Di-lân | 2500 Đan Mạch Krones = 584.51 Đô la Niu Di-lân |
2 Đan Mạch Krones = 0.4676 Đô la Niu Di-lân | 20 Đan Mạch Krones = 4.6761 Đô la Niu Di-lân | 5000 Đan Mạch Krones = 1169.02 Đô la Niu Di-lân |
3 Đan Mạch Krones = 0.7014 Đô la Niu Di-lân | 30 Đan Mạch Krones = 7.0141 Đô la Niu Di-lân | 10000 Đan Mạch Krones = 2338.03 Đô la Niu Di-lân |
4 Đan Mạch Krones = 0.9352 Đô la Niu Di-lân | 40 Đan Mạch Krones = 9.3521 Đô la Niu Di-lân | 25000 Đan Mạch Krones = 5845.08 Đô la Niu Di-lân |
5 Đan Mạch Krones = 1.169 Đô la Niu Di-lân | 50 Đan Mạch Krones = 11.6902 Đô la Niu Di-lân | 50000 Đan Mạch Krones = 11690.17 Đô la Niu Di-lân |
6 Đan Mạch Krones = 1.4028 Đô la Niu Di-lân | 100 Đan Mạch Krones = 23.3803 Đô la Niu Di-lân | 100000 Đan Mạch Krones = 23380.34 Đô la Niu Di-lân |
7 Đan Mạch Krones = 1.6366 Đô la Niu Di-lân | 250 Đan Mạch Krones = 58.4508 Đô la Niu Di-lân | 250000 Đan Mạch Krones = 58450.85 Đô la Niu Di-lân |
8 Đan Mạch Krones = 1.8704 Đô la Niu Di-lân | 500 Đan Mạch Krones = 116.9 Đô la Niu Di-lân | 500000 Đan Mạch Krones = 116901.69 Đô la Niu Di-lân |
9 Đan Mạch Krones = 2.1042 Đô la Niu Di-lân | 1000 Đan Mạch Krones = 233.8 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Đan Mạch Krones = 233803.38 Đô la Niu Di-lân |