đổi Euro để Lép Bungari (EUR → BGN)
Chuyển đổi từ Euro để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Euro = 1.9559 Lép Bungari | 10 Euro = 19.559 Lép Bungari | 2500 Euro = 4889.75 Lép Bungari |
2 Euro = 3.9118 Lép Bungari | 20 Euro = 39.118 Lép Bungari | 5000 Euro = 9779.5 Lép Bungari |
3 Euro = 5.8677 Lép Bungari | 30 Euro = 58.677 Lép Bungari | 10000 Euro = 19559 Lép Bungari |
4 Euro = 7.8236 Lép Bungari | 40 Euro = 78.236 Lép Bungari | 25000 Euro = 48897.5 Lép Bungari |
5 Euro = 9.7795 Lép Bungari | 50 Euro = 97.795 Lép Bungari | 50000 Euro = 97795 Lép Bungari |
6 Euro = 11.7354 Lép Bungari | 100 Euro = 195.59 Lép Bungari | 100000 Euro = 195590 Lép Bungari |
7 Euro = 13.6913 Lép Bungari | 250 Euro = 488.98 Lép Bungari | 250000 Euro = 488975 Lép Bungari |
8 Euro = 15.6472 Lép Bungari | 500 Euro = 977.95 Lép Bungari | 500000 Euro = 977950 Lép Bungari |
9 Euro = 17.6031 Lép Bungari | 1000 Euro = 1955.9 Lép Bungari | 1000000 Euro = 1955900 Lép Bungari |