đổi Euro để Đô la Brunei (EUR → BND)
Chuyển đổi từ Euro để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Euro = 1.4564 Đô la Brunei | 10 Euro = 14.564 Đô la Brunei | 2500 Euro = 3641 Đô la Brunei |
2 Euro = 2.9128 Đô la Brunei | 20 Euro = 29.128 Đô la Brunei | 5000 Euro = 7282 Đô la Brunei |
3 Euro = 4.3692 Đô la Brunei | 30 Euro = 43.692 Đô la Brunei | 10000 Euro = 14564 Đô la Brunei |
4 Euro = 5.8256 Đô la Brunei | 40 Euro = 58.256 Đô la Brunei | 25000 Euro = 36410 Đô la Brunei |
5 Euro = 7.282 Đô la Brunei | 50 Euro = 72.82 Đô la Brunei | 50000 Euro = 72820 Đô la Brunei |
6 Euro = 8.7384 Đô la Brunei | 100 Euro = 145.64 Đô la Brunei | 100000 Euro = 145640 Đô la Brunei |
7 Euro = 10.1948 Đô la Brunei | 250 Euro = 364.1 Đô la Brunei | 250000 Euro = 364100 Đô la Brunei |
8 Euro = 11.6512 Đô la Brunei | 500 Euro = 728.2 Đô la Brunei | 500000 Euro = 728200 Đô la Brunei |
9 Euro = 13.1076 Đô la Brunei | 1000 Euro = 1456.4 Đô la Brunei | 1000000 Euro = 1456400 Đô la Brunei |