đổi Euro để Đô la Canada (EUR → CAD)
Chuyển đổi từ Euro để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Euro = 1.4658 Đô la Canada | 10 Euro = 14.658 Đô la Canada | 2500 Euro = 3664.5 Đô la Canada |
2 Euro = 2.9316 Đô la Canada | 20 Euro = 29.316 Đô la Canada | 5000 Euro = 7329 Đô la Canada |
3 Euro = 4.3974 Đô la Canada | 30 Euro = 43.974 Đô la Canada | 10000 Euro = 14658 Đô la Canada |
4 Euro = 5.8632 Đô la Canada | 40 Euro = 58.632 Đô la Canada | 25000 Euro = 36645 Đô la Canada |
5 Euro = 7.329 Đô la Canada | 50 Euro = 73.29 Đô la Canada | 50000 Euro = 73290 Đô la Canada |
6 Euro = 8.7948 Đô la Canada | 100 Euro = 146.58 Đô la Canada | 100000 Euro = 146580 Đô la Canada |
7 Euro = 10.2606 Đô la Canada | 250 Euro = 366.45 Đô la Canada | 250000 Euro = 366450 Đô la Canada |
8 Euro = 11.7264 Đô la Canada | 500 Euro = 732.9 Đô la Canada | 500000 Euro = 732900 Đô la Canada |
9 Euro = 13.1922 Đô la Canada | 1000 Euro = 1465.8 Đô la Canada | 1000000 Euro = 1465800 Đô la Canada |