đổi Euro để Franc Thụy sĩ (EUR → CHF)
Chuyển đổi từ Euro để Franc Thụy sĩ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Euro = 0.974 Franc Thụy sĩ | 10 Euro = 9.74 Franc Thụy sĩ | 2500 Euro = 2435 Franc Thụy sĩ |
2 Euro = 1.948 Franc Thụy sĩ | 20 Euro = 19.48 Franc Thụy sĩ | 5000 Euro = 4870 Franc Thụy sĩ |
3 Euro = 2.922 Franc Thụy sĩ | 30 Euro = 29.22 Franc Thụy sĩ | 10000 Euro = 9740 Franc Thụy sĩ |
4 Euro = 3.896 Franc Thụy sĩ | 40 Euro = 38.96 Franc Thụy sĩ | 25000 Euro = 24350 Franc Thụy sĩ |
5 Euro = 4.87 Franc Thụy sĩ | 50 Euro = 48.7 Franc Thụy sĩ | 50000 Euro = 48700 Franc Thụy sĩ |
6 Euro = 5.844 Franc Thụy sĩ | 100 Euro = 97.4 Franc Thụy sĩ | 100000 Euro = 97400 Franc Thụy sĩ |
7 Euro = 6.818 Franc Thụy sĩ | 250 Euro = 243.5 Franc Thụy sĩ | 250000 Euro = 243500 Franc Thụy sĩ |
8 Euro = 7.792 Franc Thụy sĩ | 500 Euro = 487 Franc Thụy sĩ | 500000 Euro = 487000 Franc Thụy sĩ |
9 Euro = 8.766 Franc Thụy sĩ | 1000 Euro = 974 Franc Thụy sĩ | 1000000 Euro = 974000 Franc Thụy sĩ |