đổi Euro để Bảng Anh (EUR → GBP)
Chuyển đổi từ Euro để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Euro = 0.8688 Bảng Anh | 10 Euro = 8.688 Bảng Anh | 2500 Euro = 2172 Bảng Anh |
2 Euro = 1.7376 Bảng Anh | 20 Euro = 17.376 Bảng Anh | 5000 Euro = 4344 Bảng Anh |
3 Euro = 2.6064 Bảng Anh | 30 Euro = 26.064 Bảng Anh | 10000 Euro = 8688 Bảng Anh |
4 Euro = 3.4752 Bảng Anh | 40 Euro = 34.752 Bảng Anh | 25000 Euro = 21720 Bảng Anh |
5 Euro = 4.344 Bảng Anh | 50 Euro = 43.44 Bảng Anh | 50000 Euro = 43440 Bảng Anh |
6 Euro = 5.2128 Bảng Anh | 100 Euro = 86.88 Bảng Anh | 100000 Euro = 86880 Bảng Anh |
7 Euro = 6.0816 Bảng Anh | 250 Euro = 217.2 Bảng Anh | 250000 Euro = 217200 Bảng Anh |
8 Euro = 6.9504 Bảng Anh | 500 Euro = 434.4 Bảng Anh | 500000 Euro = 434400 Bảng Anh |
9 Euro = 7.8192 Bảng Anh | 1000 Euro = 868.8 Bảng Anh | 1000000 Euro = 868800 Bảng Anh |