đổi Euro để Shekel Israel mới (EUR → ILS)
Chuyển đổi từ Euro để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Euro = 3.9857 Shekel Israel mới | 10 Euro = 39.857 Shekel Israel mới | 2500 Euro = 9964.25 Shekel Israel mới |
2 Euro = 7.9714 Shekel Israel mới | 20 Euro = 79.714 Shekel Israel mới | 5000 Euro = 19928.5 Shekel Israel mới |
3 Euro = 11.9571 Shekel Israel mới | 30 Euro = 119.57 Shekel Israel mới | 10000 Euro = 39857 Shekel Israel mới |
4 Euro = 15.9428 Shekel Israel mới | 40 Euro = 159.43 Shekel Israel mới | 25000 Euro = 99642.5 Shekel Israel mới |
5 Euro = 19.9285 Shekel Israel mới | 50 Euro = 199.29 Shekel Israel mới | 50000 Euro = 199285 Shekel Israel mới |
6 Euro = 23.9142 Shekel Israel mới | 100 Euro = 398.57 Shekel Israel mới | 100000 Euro = 398570 Shekel Israel mới |
7 Euro = 27.8999 Shekel Israel mới | 250 Euro = 996.43 Shekel Israel mới | 250000 Euro = 996425 Shekel Israel mới |
8 Euro = 31.8856 Shekel Israel mới | 500 Euro = 1992.85 Shekel Israel mới | 500000 Euro = 1992850 Shekel Israel mới |
9 Euro = 35.8713 Shekel Israel mới | 1000 Euro = 3985.7 Shekel Israel mới | 1000000 Euro = 3985700 Shekel Israel mới |