đổi Euro để Na Uy Kroners (EUR → NOK)
Chuyển đổi từ Euro để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Euro = 11.5321 Na Uy Kroners | 10 Euro = 115.32 Na Uy Kroners | 2500 Euro = 28830.25 Na Uy Kroners |
2 Euro = 23.0642 Na Uy Kroners | 20 Euro = 230.64 Na Uy Kroners | 5000 Euro = 57660.5 Na Uy Kroners |
3 Euro = 34.5963 Na Uy Kroners | 30 Euro = 345.96 Na Uy Kroners | 10000 Euro = 115321 Na Uy Kroners |
4 Euro = 46.1284 Na Uy Kroners | 40 Euro = 461.28 Na Uy Kroners | 25000 Euro = 288302.5 Na Uy Kroners |
5 Euro = 57.6605 Na Uy Kroners | 50 Euro = 576.61 Na Uy Kroners | 50000 Euro = 576605 Na Uy Kroners |
6 Euro = 69.1926 Na Uy Kroners | 100 Euro = 1153.21 Na Uy Kroners | 100000 Euro = 1153210 Na Uy Kroners |
7 Euro = 80.7247 Na Uy Kroners | 250 Euro = 2883.03 Na Uy Kroners | 250000 Euro = 2883025 Na Uy Kroners |
8 Euro = 92.2568 Na Uy Kroners | 500 Euro = 5766.05 Na Uy Kroners | 500000 Euro = 5766050 Na Uy Kroners |
9 Euro = 103.79 Na Uy Kroners | 1000 Euro = 11532.1 Na Uy Kroners | 1000000 Euro = 11532100 Na Uy Kroners |