đổi Euro để Đô la Niu Di-lân (EUR → NZD)
Chuyển đổi từ Euro để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Euro = 1.7409 Đô la Niu Di-lân | 10 Euro = 17.409 Đô la Niu Di-lân | 2500 Euro = 4352.25 Đô la Niu Di-lân |
2 Euro = 3.4818 Đô la Niu Di-lân | 20 Euro = 34.818 Đô la Niu Di-lân | 5000 Euro = 8704.5 Đô la Niu Di-lân |
3 Euro = 5.2227 Đô la Niu Di-lân | 30 Euro = 52.227 Đô la Niu Di-lân | 10000 Euro = 17409 Đô la Niu Di-lân |
4 Euro = 6.9636 Đô la Niu Di-lân | 40 Euro = 69.636 Đô la Niu Di-lân | 25000 Euro = 43522.5 Đô la Niu Di-lân |
5 Euro = 8.7045 Đô la Niu Di-lân | 50 Euro = 87.045 Đô la Niu Di-lân | 50000 Euro = 87045 Đô la Niu Di-lân |
6 Euro = 10.4454 Đô la Niu Di-lân | 100 Euro = 174.09 Đô la Niu Di-lân | 100000 Euro = 174090 Đô la Niu Di-lân |
7 Euro = 12.1863 Đô la Niu Di-lân | 250 Euro = 435.23 Đô la Niu Di-lân | 250000 Euro = 435225 Đô la Niu Di-lân |
8 Euro = 13.9272 Đô la Niu Di-lân | 500 Euro = 870.45 Đô la Niu Di-lân | 500000 Euro = 870450 Đô la Niu Di-lân |
9 Euro = 15.6681 Đô la Niu Di-lân | 1000 Euro = 1740.9 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Euro = 1740900 Đô la Niu Di-lân |