đổi Euro để Rumani Leu (EUR → RON)
Chuyển đổi từ Euro để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Euro = 4.9402 Rumani Leu | 10 Euro = 49.402 Rumani Leu | 2500 Euro = 12350.5 Rumani Leu |
2 Euro = 9.8804 Rumani Leu | 20 Euro = 98.804 Rumani Leu | 5000 Euro = 24701 Rumani Leu |
3 Euro = 14.8206 Rumani Leu | 30 Euro = 148.21 Rumani Leu | 10000 Euro = 49402 Rumani Leu |
4 Euro = 19.7608 Rumani Leu | 40 Euro = 197.61 Rumani Leu | 25000 Euro = 123505 Rumani Leu |
5 Euro = 24.701 Rumani Leu | 50 Euro = 247.01 Rumani Leu | 50000 Euro = 247010 Rumani Leu |
6 Euro = 29.6412 Rumani Leu | 100 Euro = 494.02 Rumani Leu | 100000 Euro = 494020 Rumani Leu |
7 Euro = 34.5814 Rumani Leu | 250 Euro = 1235.05 Rumani Leu | 250000 Euro = 1235050 Rumani Leu |
8 Euro = 39.5216 Rumani Leu | 500 Euro = 2470.1 Rumani Leu | 500000 Euro = 2470100 Rumani Leu |
9 Euro = 44.4618 Rumani Leu | 1000 Euro = 4940.2 Rumani Leu | 1000000 Euro = 4940200 Rumani Leu |