đổi Euro để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (EUR → TRY)
Chuyển đổi từ Euro để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Euro = 21.4126 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Euro = 214.13 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Euro = 53531.5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Euro = 42.8252 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Euro = 428.25 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Euro = 107063 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Euro = 64.2378 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Euro = 642.38 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Euro = 214126 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Euro = 85.6504 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Euro = 856.5 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Euro = 535315 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Euro = 107.06 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Euro = 1070.63 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Euro = 1070630 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Euro = 128.48 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Euro = 2141.26 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Euro = 2141260 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Euro = 149.89 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Euro = 5353.15 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Euro = 5353150 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Euro = 171.3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Euro = 10706.3 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Euro = 10706300 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Euro = 192.71 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Euro = 21412.6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Euro = 21412600 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |