đổi Euro để Đô la Mỹ (EUR → USD)
Chuyển đổi từ Euro để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Euro = 1.0883 Đô la Mỹ | 10 Euro = 10.883 Đô la Mỹ | 2500 Euro = 2720.75 Đô la Mỹ |
2 Euro = 2.1766 Đô la Mỹ | 20 Euro = 21.766 Đô la Mỹ | 5000 Euro = 5441.5 Đô la Mỹ |
3 Euro = 3.2649 Đô la Mỹ | 30 Euro = 32.649 Đô la Mỹ | 10000 Euro = 10883 Đô la Mỹ |
4 Euro = 4.3532 Đô la Mỹ | 40 Euro = 43.532 Đô la Mỹ | 25000 Euro = 27207.5 Đô la Mỹ |
5 Euro = 5.4415 Đô la Mỹ | 50 Euro = 54.415 Đô la Mỹ | 50000 Euro = 54415 Đô la Mỹ |
6 Euro = 6.5298 Đô la Mỹ | 100 Euro = 108.83 Đô la Mỹ | 100000 Euro = 108830 Đô la Mỹ |
7 Euro = 7.6181 Đô la Mỹ | 250 Euro = 272.08 Đô la Mỹ | 250000 Euro = 272075 Đô la Mỹ |
8 Euro = 8.7064 Đô la Mỹ | 500 Euro = 544.15 Đô la Mỹ | 500000 Euro = 544150 Đô la Mỹ |
9 Euro = 9.7947 Đô la Mỹ | 1000 Euro = 1088.3 Đô la Mỹ | 1000000 Euro = 1088300 Đô la Mỹ |