đổi Bảng Anh để Lép Bungari (GBP → BGN)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 2.2513 Lép Bungari | 10 Bảng Anh = 22.5127 Lép Bungari | 2500 Bảng Anh = 5628.17 Lép Bungari |
2 Bảng Anh = 4.5025 Lép Bungari | 20 Bảng Anh = 45.0253 Lép Bungari | 5000 Bảng Anh = 11256.33 Lép Bungari |
3 Bảng Anh = 6.7538 Lép Bungari | 30 Bảng Anh = 67.538 Lép Bungari | 10000 Bảng Anh = 22512.66 Lép Bungari |
4 Bảng Anh = 9.0051 Lép Bungari | 40 Bảng Anh = 90.0506 Lép Bungari | 25000 Bảng Anh = 56281.65 Lép Bungari |
5 Bảng Anh = 11.2563 Lép Bungari | 50 Bảng Anh = 112.56 Lép Bungari | 50000 Bảng Anh = 112563.31 Lép Bungari |
6 Bảng Anh = 13.5076 Lép Bungari | 100 Bảng Anh = 225.13 Lép Bungari | 100000 Bảng Anh = 225126.61 Lép Bungari |
7 Bảng Anh = 15.7589 Lép Bungari | 250 Bảng Anh = 562.82 Lép Bungari | 250000 Bảng Anh = 562816.53 Lép Bungari |
8 Bảng Anh = 18.0101 Lép Bungari | 500 Bảng Anh = 1125.63 Lép Bungari | 500000 Bảng Anh = 1125633.06 Lép Bungari |
9 Bảng Anh = 20.2614 Lép Bungari | 1000 Bảng Anh = 2251.27 Lép Bungari | 1000000 Bảng Anh = 2251266.11 Lép Bungari |