đổi Bảng Anh để Lép Bungari (GBP → BGN)

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Lép Bungari

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Bảng Anh = 2.2513 Lép Bungari 10 Bảng Anh = 22.5127 Lép Bungari 2500 Bảng Anh = 5628.17 Lép Bungari
2 Bảng Anh = 4.5025 Lép Bungari 20 Bảng Anh = 45.0253 Lép Bungari 5000 Bảng Anh = 11256.33 Lép Bungari
3 Bảng Anh = 6.7538 Lép Bungari 30 Bảng Anh = 67.538 Lép Bungari 10000 Bảng Anh = 22512.66 Lép Bungari
4 Bảng Anh = 9.0051 Lép Bungari 40 Bảng Anh = 90.0506 Lép Bungari 25000 Bảng Anh = 56281.65 Lép Bungari
5 Bảng Anh = 11.2563 Lép Bungari 50 Bảng Anh = 112.56 Lép Bungari 50000 Bảng Anh = 112563.31 Lép Bungari
6 Bảng Anh = 13.5076 Lép Bungari 100 Bảng Anh = 225.13 Lép Bungari 100000 Bảng Anh = 225126.61 Lép Bungari
7 Bảng Anh = 15.7589 Lép Bungari 250 Bảng Anh = 562.82 Lép Bungari 250000 Bảng Anh = 562816.53 Lép Bungari
8 Bảng Anh = 18.0101 Lép Bungari 500 Bảng Anh = 1125.63 Lép Bungari 500000 Bảng Anh = 1125633.06 Lép Bungari
9 Bảng Anh = 20.2614 Lép Bungari 1000 Bảng Anh = 2251.27 Lép Bungari 1000000 Bảng Anh = 2251266.11 Lép Bungari