đổi Bảng Anh để Bahrain Dinar (GBP → BHD)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Bahrain Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 0.4723 Bahrain Dinar | 10 Bảng Anh = 4.7226 Bahrain Dinar | 2500 Bảng Anh = 1180.65 Bahrain Dinar |
2 Bảng Anh = 0.9445 Bahrain Dinar | 20 Bảng Anh = 9.4452 Bahrain Dinar | 5000 Bảng Anh = 2361.3 Bahrain Dinar |
3 Bảng Anh = 1.4168 Bahrain Dinar | 30 Bảng Anh = 14.1678 Bahrain Dinar | 10000 Bảng Anh = 4722.61 Bahrain Dinar |
4 Bảng Anh = 1.889 Bahrain Dinar | 40 Bảng Anh = 18.8904 Bahrain Dinar | 25000 Bảng Anh = 11806.51 Bahrain Dinar |
5 Bảng Anh = 2.3613 Bahrain Dinar | 50 Bảng Anh = 23.613 Bahrain Dinar | 50000 Bảng Anh = 23613.03 Bahrain Dinar |
6 Bảng Anh = 2.8336 Bahrain Dinar | 100 Bảng Anh = 47.2261 Bahrain Dinar | 100000 Bảng Anh = 47226.06 Bahrain Dinar |
7 Bảng Anh = 3.3058 Bahrain Dinar | 250 Bảng Anh = 118.07 Bahrain Dinar | 250000 Bảng Anh = 118065.15 Bahrain Dinar |
8 Bảng Anh = 3.7781 Bahrain Dinar | 500 Bảng Anh = 236.13 Bahrain Dinar | 500000 Bảng Anh = 236130.29 Bahrain Dinar |
9 Bảng Anh = 4.2503 Bahrain Dinar | 1000 Bảng Anh = 472.26 Bahrain Dinar | 1000000 Bảng Anh = 472260.59 Bahrain Dinar |