đổi Bảng Anh để Botswana Pulas (GBP → BWP)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Botswana Pulas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 16.8729 Botswana Pulas | 10 Bảng Anh = 168.73 Botswana Pulas | 2500 Bảng Anh = 42182.32 Botswana Pulas |
2 Bảng Anh = 33.7459 Botswana Pulas | 20 Bảng Anh = 337.46 Botswana Pulas | 5000 Bảng Anh = 84364.64 Botswana Pulas |
3 Bảng Anh = 50.6188 Botswana Pulas | 30 Bảng Anh = 506.19 Botswana Pulas | 10000 Bảng Anh = 168729.28 Botswana Pulas |
4 Bảng Anh = 67.4917 Botswana Pulas | 40 Bảng Anh = 674.92 Botswana Pulas | 25000 Bảng Anh = 421823.2 Botswana Pulas |
5 Bảng Anh = 84.3646 Botswana Pulas | 50 Bảng Anh = 843.65 Botswana Pulas | 50000 Bảng Anh = 843646.41 Botswana Pulas |
6 Bảng Anh = 101.24 Botswana Pulas | 100 Bảng Anh = 1687.29 Botswana Pulas | 100000 Bảng Anh = 1687292.82 Botswana Pulas |
7 Bảng Anh = 118.11 Botswana Pulas | 250 Bảng Anh = 4218.23 Botswana Pulas | 250000 Bảng Anh = 4218232.04 Botswana Pulas |
8 Bảng Anh = 134.98 Botswana Pulas | 500 Bảng Anh = 8436.46 Botswana Pulas | 500000 Bảng Anh = 8436464.09 Botswana Pulas |
9 Bảng Anh = 151.86 Botswana Pulas | 1000 Bảng Anh = 16872.93 Botswana Pulas | 1000000 Bảng Anh = 16872928.18 Botswana Pulas |