đổi Bảng Anh để Đô la Canada (GBP → CAD)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 1.6872 Đô la Canada | 10 Bảng Anh = 16.8715 Đô la Canada | 2500 Bảng Anh = 4217.89 Đô la Canada |
2 Bảng Anh = 3.3743 Đô la Canada | 20 Bảng Anh = 33.7431 Đô la Canada | 5000 Bảng Anh = 8435.77 Đô la Canada |
3 Bảng Anh = 5.0615 Đô la Canada | 30 Bảng Anh = 50.6146 Đô la Canada | 10000 Bảng Anh = 16871.55 Đô la Canada |
4 Bảng Anh = 6.7486 Đô la Canada | 40 Bảng Anh = 67.4862 Đô la Canada | 25000 Bảng Anh = 42178.87 Đô la Canada |
5 Bảng Anh = 8.4358 Đô la Canada | 50 Bảng Anh = 84.3577 Đô la Canada | 50000 Bảng Anh = 84357.73 Đô la Canada |
6 Bảng Anh = 10.1229 Đô la Canada | 100 Bảng Anh = 168.72 Đô la Canada | 100000 Bảng Anh = 168715.47 Đô la Canada |
7 Bảng Anh = 11.8101 Đô la Canada | 250 Bảng Anh = 421.79 Đô la Canada | 250000 Bảng Anh = 421788.67 Đô la Canada |
8 Bảng Anh = 13.4972 Đô la Canada | 500 Bảng Anh = 843.58 Đô la Canada | 500000 Bảng Anh = 843577.35 Đô la Canada |
9 Bảng Anh = 15.1844 Đô la Canada | 1000 Bảng Anh = 1687.15 Đô la Canada | 1000000 Bảng Anh = 1687154.7 Đô la Canada |