đổi Bảng Anh để Hong Kong đô la (GBP → HKD)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 9.8165 Hong Kong đô la | 10 Bảng Anh = 98.1653 Hong Kong đô la | 2500 Bảng Anh = 24541.32 Hong Kong đô la |
2 Bảng Anh = 19.6331 Hong Kong đô la | 20 Bảng Anh = 196.33 Hong Kong đô la | 5000 Bảng Anh = 49082.64 Hong Kong đô la |
3 Bảng Anh = 29.4496 Hong Kong đô la | 30 Bảng Anh = 294.5 Hong Kong đô la | 10000 Bảng Anh = 98165.29 Hong Kong đô la |
4 Bảng Anh = 39.2661 Hong Kong đô la | 40 Bảng Anh = 392.66 Hong Kong đô la | 25000 Bảng Anh = 245413.21 Hong Kong đô la |
5 Bảng Anh = 49.0826 Hong Kong đô la | 50 Bảng Anh = 490.83 Hong Kong đô la | 50000 Bảng Anh = 490826.43 Hong Kong đô la |
6 Bảng Anh = 58.8992 Hong Kong đô la | 100 Bảng Anh = 981.65 Hong Kong đô la | 100000 Bảng Anh = 981652.85 Hong Kong đô la |
7 Bảng Anh = 68.7157 Hong Kong đô la | 250 Bảng Anh = 2454.13 Hong Kong đô la | 250000 Bảng Anh = 2454132.14 Hong Kong đô la |
8 Bảng Anh = 78.5322 Hong Kong đô la | 500 Bảng Anh = 4908.26 Hong Kong đô la | 500000 Bảng Anh = 4908264.27 Hong Kong đô la |
9 Bảng Anh = 88.3488 Hong Kong đô la | 1000 Bảng Anh = 9816.53 Hong Kong đô la | 1000000 Bảng Anh = 9816528.55 Hong Kong đô la |