đổi Bảng Anh để Shekel Israel mới (GBP → ILS)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 4.5876 Shekel Israel mới | 10 Bảng Anh = 45.8759 Shekel Israel mới | 2500 Bảng Anh = 11468.98 Shekel Israel mới |
2 Bảng Anh = 9.1752 Shekel Israel mới | 20 Bảng Anh = 91.7518 Shekel Israel mới | 5000 Bảng Anh = 22937.96 Shekel Israel mới |
3 Bảng Anh = 13.7628 Shekel Israel mới | 30 Bảng Anh = 137.63 Shekel Israel mới | 10000 Bảng Anh = 45875.92 Shekel Israel mới |
4 Bảng Anh = 18.3504 Shekel Israel mới | 40 Bảng Anh = 183.5 Shekel Israel mới | 25000 Bảng Anh = 114689.8 Shekel Israel mới |
5 Bảng Anh = 22.938 Shekel Israel mới | 50 Bảng Anh = 229.38 Shekel Israel mới | 50000 Bảng Anh = 229379.6 Shekel Israel mới |
6 Bảng Anh = 27.5256 Shekel Israel mới | 100 Bảng Anh = 458.76 Shekel Israel mới | 100000 Bảng Anh = 458759.21 Shekel Israel mới |
7 Bảng Anh = 32.1131 Shekel Israel mới | 250 Bảng Anh = 1146.9 Shekel Israel mới | 250000 Bảng Anh = 1146898.02 Shekel Israel mới |
8 Bảng Anh = 36.7007 Shekel Israel mới | 500 Bảng Anh = 2293.8 Shekel Israel mới | 500000 Bảng Anh = 2293796.04 Shekel Israel mới |
9 Bảng Anh = 41.2883 Shekel Israel mới | 1000 Bảng Anh = 4587.59 Shekel Israel mới | 1000000 Bảng Anh = 4587592.08 Shekel Israel mới |