đổi Bảng Anh để Libya Dinar (GBP → LYD)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Libya Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 5.9616 Libya Dinar | 10 Bảng Anh = 59.6156 Libya Dinar | 2500 Bảng Anh = 14903.89 Libya Dinar |
2 Bảng Anh = 11.9231 Libya Dinar | 20 Bảng Anh = 119.23 Libya Dinar | 5000 Bảng Anh = 29807.78 Libya Dinar |
3 Bảng Anh = 17.8847 Libya Dinar | 30 Bảng Anh = 178.85 Libya Dinar | 10000 Bảng Anh = 59615.56 Libya Dinar |
4 Bảng Anh = 23.8462 Libya Dinar | 40 Bảng Anh = 238.46 Libya Dinar | 25000 Bảng Anh = 149038.9 Libya Dinar |
5 Bảng Anh = 29.8078 Libya Dinar | 50 Bảng Anh = 298.08 Libya Dinar | 50000 Bảng Anh = 298077.81 Libya Dinar |
6 Bảng Anh = 35.7693 Libya Dinar | 100 Bảng Anh = 596.16 Libya Dinar | 100000 Bảng Anh = 596155.62 Libya Dinar |
7 Bảng Anh = 41.7309 Libya Dinar | 250 Bảng Anh = 1490.39 Libya Dinar | 250000 Bảng Anh = 1490389.04 Libya Dinar |
8 Bảng Anh = 47.6924 Libya Dinar | 500 Bảng Anh = 2980.78 Libya Dinar | 500000 Bảng Anh = 2980778.08 Libya Dinar |
9 Bảng Anh = 53.654 Libya Dinar | 1000 Bảng Anh = 5961.56 Libya Dinar | 1000000 Bảng Anh = 5961556.17 Libya Dinar |