đổi Bảng Anh để Na Uy Kroners (GBP → NOK)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 13.2736 Na Uy Kroners | 10 Bảng Anh = 132.74 Na Uy Kroners | 2500 Bảng Anh = 33183.99 Na Uy Kroners |
2 Bảng Anh = 26.5472 Na Uy Kroners | 20 Bảng Anh = 265.47 Na Uy Kroners | 5000 Bảng Anh = 66367.98 Na Uy Kroners |
3 Bảng Anh = 39.8208 Na Uy Kroners | 30 Bảng Anh = 398.21 Na Uy Kroners | 10000 Bảng Anh = 132735.96 Na Uy Kroners |
4 Bảng Anh = 53.0944 Na Uy Kroners | 40 Bảng Anh = 530.94 Na Uy Kroners | 25000 Bảng Anh = 331839.89 Na Uy Kroners |
5 Bảng Anh = 66.368 Na Uy Kroners | 50 Bảng Anh = 663.68 Na Uy Kroners | 50000 Bảng Anh = 663679.79 Na Uy Kroners |
6 Bảng Anh = 79.6416 Na Uy Kroners | 100 Bảng Anh = 1327.36 Na Uy Kroners | 100000 Bảng Anh = 1327359.58 Na Uy Kroners |
7 Bảng Anh = 92.9152 Na Uy Kroners | 250 Bảng Anh = 3318.4 Na Uy Kroners | 250000 Bảng Anh = 3318398.94 Na Uy Kroners |
8 Bảng Anh = 106.19 Na Uy Kroners | 500 Bảng Anh = 6636.8 Na Uy Kroners | 500000 Bảng Anh = 6636797.88 Na Uy Kroners |
9 Bảng Anh = 119.46 Na Uy Kroners | 1000 Bảng Anh = 13273.6 Na Uy Kroners | 1000000 Bảng Anh = 13273595.76 Na Uy Kroners |