đổi Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân (GBP → NZD)

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Bảng Anh = 2.0038 Đô la Niu Di-lân 10 Bảng Anh = 20.038 Đô la Niu Di-lân 2500 Bảng Anh = 5009.5 Đô la Niu Di-lân
2 Bảng Anh = 4.0076 Đô la Niu Di-lân 20 Bảng Anh = 40.076 Đô la Niu Di-lân 5000 Bảng Anh = 10018.99 Đô la Niu Di-lân
3 Bảng Anh = 6.0114 Đô la Niu Di-lân 30 Bảng Anh = 60.114 Đô la Niu Di-lân 10000 Bảng Anh = 20037.98 Đô la Niu Di-lân
4 Bảng Anh = 8.0152 Đô la Niu Di-lân 40 Bảng Anh = 80.1519 Đô la Niu Di-lân 25000 Bảng Anh = 50094.96 Đô la Niu Di-lân
5 Bảng Anh = 10.019 Đô la Niu Di-lân 50 Bảng Anh = 100.19 Đô la Niu Di-lân 50000 Bảng Anh = 100189.92 Đô la Niu Di-lân
6 Bảng Anh = 12.0228 Đô la Niu Di-lân 100 Bảng Anh = 200.38 Đô la Niu Di-lân 100000 Bảng Anh = 200379.83 Đô la Niu Di-lân
7 Bảng Anh = 14.0266 Đô la Niu Di-lân 250 Bảng Anh = 500.95 Đô la Niu Di-lân 250000 Bảng Anh = 500949.59 Đô la Niu Di-lân
8 Bảng Anh = 16.0304 Đô la Niu Di-lân 500 Bảng Anh = 1001.9 Đô la Niu Di-lân 500000 Bảng Anh = 1001899.17 Đô la Niu Di-lân
9 Bảng Anh = 18.0342 Đô la Niu Di-lân 1000 Bảng Anh = 2003.8 Đô la Niu Di-lân 1000000 Bảng Anh = 2003798.34 Đô la Niu Di-lân