đổi Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân (GBP → NZD)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 2.0038 Đô la Niu Di-lân | 10 Bảng Anh = 20.038 Đô la Niu Di-lân | 2500 Bảng Anh = 5009.5 Đô la Niu Di-lân |
2 Bảng Anh = 4.0076 Đô la Niu Di-lân | 20 Bảng Anh = 40.076 Đô la Niu Di-lân | 5000 Bảng Anh = 10018.99 Đô la Niu Di-lân |
3 Bảng Anh = 6.0114 Đô la Niu Di-lân | 30 Bảng Anh = 60.114 Đô la Niu Di-lân | 10000 Bảng Anh = 20037.98 Đô la Niu Di-lân |
4 Bảng Anh = 8.0152 Đô la Niu Di-lân | 40 Bảng Anh = 80.1519 Đô la Niu Di-lân | 25000 Bảng Anh = 50094.96 Đô la Niu Di-lân |
5 Bảng Anh = 10.019 Đô la Niu Di-lân | 50 Bảng Anh = 100.19 Đô la Niu Di-lân | 50000 Bảng Anh = 100189.92 Đô la Niu Di-lân |
6 Bảng Anh = 12.0228 Đô la Niu Di-lân | 100 Bảng Anh = 200.38 Đô la Niu Di-lân | 100000 Bảng Anh = 200379.83 Đô la Niu Di-lân |
7 Bảng Anh = 14.0266 Đô la Niu Di-lân | 250 Bảng Anh = 500.95 Đô la Niu Di-lân | 250000 Bảng Anh = 500949.59 Đô la Niu Di-lân |
8 Bảng Anh = 16.0304 Đô la Niu Di-lân | 500 Bảng Anh = 1001.9 Đô la Niu Di-lân | 500000 Bảng Anh = 1001899.17 Đô la Niu Di-lân |
9 Bảng Anh = 18.0342 Đô la Niu Di-lân | 1000 Bảng Anh = 2003.8 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Bảng Anh = 2003798.34 Đô la Niu Di-lân |