đổi Bảng Anh để Rumani Leu (GBP → RON)

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Rumani Leu

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Bảng Anh = 5.6862 Rumani Leu 10 Bảng Anh = 56.8623 Rumani Leu 2500 Bảng Anh = 14215.58 Rumani Leu
2 Bảng Anh = 11.3725 Rumani Leu 20 Bảng Anh = 113.72 Rumani Leu 5000 Bảng Anh = 28431.17 Rumani Leu
3 Bảng Anh = 17.0587 Rumani Leu 30 Bảng Anh = 170.59 Rumani Leu 10000 Bảng Anh = 56862.34 Rumani Leu
4 Bảng Anh = 22.7449 Rumani Leu 40 Bảng Anh = 227.45 Rumani Leu 25000 Bảng Anh = 142155.85 Rumani Leu
5 Bảng Anh = 28.4312 Rumani Leu 50 Bảng Anh = 284.31 Rumani Leu 50000 Bảng Anh = 284311.69 Rumani Leu
6 Bảng Anh = 34.1174 Rumani Leu 100 Bảng Anh = 568.62 Rumani Leu 100000 Bảng Anh = 568623.39 Rumani Leu
7 Bảng Anh = 39.8036 Rumani Leu 250 Bảng Anh = 1421.56 Rumani Leu 250000 Bảng Anh = 1421558.47 Rumani Leu
8 Bảng Anh = 45.4899 Rumani Leu 500 Bảng Anh = 2843.12 Rumani Leu 500000 Bảng Anh = 2843116.94 Rumani Leu
9 Bảng Anh = 51.1761 Rumani Leu 1000 Bảng Anh = 5686.23 Rumani Leu 1000000 Bảng Anh = 5686233.89 Rumani Leu