đổi Bảng Anh để Rumani Leu (GBP → RON)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 5.6862 Rumani Leu | 10 Bảng Anh = 56.8623 Rumani Leu | 2500 Bảng Anh = 14215.58 Rumani Leu |
2 Bảng Anh = 11.3725 Rumani Leu | 20 Bảng Anh = 113.72 Rumani Leu | 5000 Bảng Anh = 28431.17 Rumani Leu |
3 Bảng Anh = 17.0587 Rumani Leu | 30 Bảng Anh = 170.59 Rumani Leu | 10000 Bảng Anh = 56862.34 Rumani Leu |
4 Bảng Anh = 22.7449 Rumani Leu | 40 Bảng Anh = 227.45 Rumani Leu | 25000 Bảng Anh = 142155.85 Rumani Leu |
5 Bảng Anh = 28.4312 Rumani Leu | 50 Bảng Anh = 284.31 Rumani Leu | 50000 Bảng Anh = 284311.69 Rumani Leu |
6 Bảng Anh = 34.1174 Rumani Leu | 100 Bảng Anh = 568.62 Rumani Leu | 100000 Bảng Anh = 568623.39 Rumani Leu |
7 Bảng Anh = 39.8036 Rumani Leu | 250 Bảng Anh = 1421.56 Rumani Leu | 250000 Bảng Anh = 1421558.47 Rumani Leu |
8 Bảng Anh = 45.4899 Rumani Leu | 500 Bảng Anh = 2843.12 Rumani Leu | 500000 Bảng Anh = 2843116.94 Rumani Leu |
9 Bảng Anh = 51.1761 Rumani Leu | 1000 Bảng Anh = 5686.23 Rumani Leu | 1000000 Bảng Anh = 5686233.89 Rumani Leu |