đổi Bảng Anh để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (GBP → TRY)

Chuyển đổi từ Bảng Anh để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Bảng Anh =   Thổ Nhĩ Kỳ Liras

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Bảng Anh = 24.6462 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 10 Bảng Anh = 246.46 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 2500 Bảng Anh = 61615.45 Thổ Nhĩ Kỳ Liras
2 Bảng Anh = 49.2924 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 20 Bảng Anh = 492.92 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 5000 Bảng Anh = 123230.89 Thổ Nhĩ Kỳ Liras
3 Bảng Anh = 73.9385 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 30 Bảng Anh = 739.39 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 10000 Bảng Anh = 246461.79 Thổ Nhĩ Kỳ Liras
4 Bảng Anh = 98.5847 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 40 Bảng Anh = 985.85 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 25000 Bảng Anh = 616154.47 Thổ Nhĩ Kỳ Liras
5 Bảng Anh = 123.23 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 50 Bảng Anh = 1232.31 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 50000 Bảng Anh = 1232308.93 Thổ Nhĩ Kỳ Liras
6 Bảng Anh = 147.88 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 100 Bảng Anh = 2464.62 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 100000 Bảng Anh = 2464617.86 Thổ Nhĩ Kỳ Liras
7 Bảng Anh = 172.52 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 250 Bảng Anh = 6161.54 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 250000 Bảng Anh = 6161544.66 Thổ Nhĩ Kỳ Liras
8 Bảng Anh = 197.17 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 500 Bảng Anh = 12323.09 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 500000 Bảng Anh = 12323089.32 Thổ Nhĩ Kỳ Liras
9 Bảng Anh = 221.82 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 1000 Bảng Anh = 24646.18 Thổ Nhĩ Kỳ Liras 1000000 Bảng Anh = 24646178.64 Thổ Nhĩ Kỳ Liras