đổi Bảng Anh để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (GBP → TRY)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 24.6462 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Bảng Anh = 246.46 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Bảng Anh = 61615.45 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Bảng Anh = 49.2924 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Bảng Anh = 492.92 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Bảng Anh = 123230.89 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Bảng Anh = 73.9385 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Bảng Anh = 739.39 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Bảng Anh = 246461.79 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Bảng Anh = 98.5847 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Bảng Anh = 985.85 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Bảng Anh = 616154.47 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Bảng Anh = 123.23 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Bảng Anh = 1232.31 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Bảng Anh = 1232308.93 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Bảng Anh = 147.88 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Bảng Anh = 2464.62 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Bảng Anh = 2464617.86 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Bảng Anh = 172.52 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Bảng Anh = 6161.54 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Bảng Anh = 6161544.66 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Bảng Anh = 197.17 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Bảng Anh = 12323.09 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Bảng Anh = 12323089.32 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Bảng Anh = 221.82 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Bảng Anh = 24646.18 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Bảng Anh = 24646178.64 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |