đổi Bảng Anh để Đô la Mỹ (GBP → USD)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 1.2526 Đô la Mỹ | 10 Bảng Anh = 12.5265 Đô la Mỹ | 2500 Bảng Anh = 3131.62 Đô la Mỹ |
2 Bảng Anh = 2.5053 Đô la Mỹ | 20 Bảng Anh = 25.0529 Đô la Mỹ | 5000 Bảng Anh = 6263.24 Đô la Mỹ |
3 Bảng Anh = 3.7579 Đô la Mỹ | 30 Bảng Anh = 37.5794 Đô la Mỹ | 10000 Bảng Anh = 12526.47 Đô la Mỹ |
4 Bảng Anh = 5.0106 Đô la Mỹ | 40 Bảng Anh = 50.1059 Đô la Mỹ | 25000 Bảng Anh = 31316.18 Đô la Mỹ |
5 Bảng Anh = 6.2632 Đô la Mỹ | 50 Bảng Anh = 62.6324 Đô la Mỹ | 50000 Bảng Anh = 62632.37 Đô la Mỹ |
6 Bảng Anh = 7.5159 Đô la Mỹ | 100 Bảng Anh = 125.26 Đô la Mỹ | 100000 Bảng Anh = 125264.73 Đô la Mỹ |
7 Bảng Anh = 8.7685 Đô la Mỹ | 250 Bảng Anh = 313.16 Đô la Mỹ | 250000 Bảng Anh = 313161.83 Đô la Mỹ |
8 Bảng Anh = 10.0212 Đô la Mỹ | 500 Bảng Anh = 626.32 Đô la Mỹ | 500000 Bảng Anh = 626323.66 Đô la Mỹ |
9 Bảng Anh = 11.2738 Đô la Mỹ | 1000 Bảng Anh = 1252.65 Đô la Mỹ | 1000000 Bảng Anh = 1252647.33 Đô la Mỹ |