đổi Bảng Anh để Venezuela Bolivars (GBP → VEF)
Chuyển đổi từ Bảng Anh để Venezuela Bolivars. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bảng Anh = 350238.09 Venezuela Bolivars | 10 Bảng Anh = 3502380.9 Venezuela Bolivars | 2500 Bảng Anh = 875595224.45 Venezuela Bolivars |
2 Bảng Anh = 700476.18 Venezuela Bolivars | 20 Bảng Anh = 7004761.8 Venezuela Bolivars | 5000 Bảng Anh = 1751190448.9 Venezuela Bolivars |
3 Bảng Anh = 1050714.27 Venezuela Bolivars | 30 Bảng Anh = 10507142.69 Venezuela Bolivars | 10000 Bảng Anh = 3502380897.79 Venezuela Bolivars |
4 Bảng Anh = 1400952.36 Venezuela Bolivars | 40 Bảng Anh = 14009523.59 Venezuela Bolivars | 25000 Bảng Anh = 8755952244.48 Venezuela Bolivars |
5 Bảng Anh = 1751190.45 Venezuela Bolivars | 50 Bảng Anh = 17511904.49 Venezuela Bolivars | 50000 Bảng Anh = 17511904488.95 Venezuela Bolivars |
6 Bảng Anh = 2101428.54 Venezuela Bolivars | 100 Bảng Anh = 35023808.98 Venezuela Bolivars | 100000 Bảng Anh = 35023808977.9 Venezuela Bolivars |
7 Bảng Anh = 2451666.63 Venezuela Bolivars | 250 Bảng Anh = 87559522.44 Venezuela Bolivars | 250000 Bảng Anh = 87559522444.75 Venezuela Bolivars |
8 Bảng Anh = 2801904.72 Venezuela Bolivars | 500 Bảng Anh = 175119044.89 Venezuela Bolivars | 500000 Bảng Anh = 175119044889.5 Venezuela Bolivars |
9 Bảng Anh = 3152142.81 Venezuela Bolivars | 1000 Bảng Anh = 350238089.78 Venezuela Bolivars | 1000000 Bảng Anh = 350238089779.01 Venezuela Bolivars |