đổi Hong Kong đô la để Đô la Úc (HKD → AUD)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Đô la Úc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.1906 Đô la Úc | 10 Hong Kong đô la = 1.9064 Đô la Úc | 2500 Hong Kong đô la = 476.6 Đô la Úc |
2 Hong Kong đô la = 0.3813 Đô la Úc | 20 Hong Kong đô la = 3.8128 Đô la Úc | 5000 Hong Kong đô la = 953.2 Đô la Úc |
3 Hong Kong đô la = 0.5719 Đô la Úc | 30 Hong Kong đô la = 5.7192 Đô la Úc | 10000 Hong Kong đô la = 1906.41 Đô la Úc |
4 Hong Kong đô la = 0.7626 Đô la Úc | 40 Hong Kong đô la = 7.6256 Đô la Úc | 25000 Hong Kong đô la = 4766.02 Đô la Úc |
5 Hong Kong đô la = 0.9532 Đô la Úc | 50 Hong Kong đô la = 9.532 Đô la Úc | 50000 Hong Kong đô la = 9532.05 Đô la Úc |
6 Hong Kong đô la = 1.1438 Đô la Úc | 100 Hong Kong đô la = 19.0641 Đô la Úc | 100000 Hong Kong đô la = 19064.09 Đô la Úc |
7 Hong Kong đô la = 1.3345 Đô la Úc | 250 Hong Kong đô la = 47.6602 Đô la Úc | 250000 Hong Kong đô la = 47660.23 Đô la Úc |
8 Hong Kong đô la = 1.5251 Đô la Úc | 500 Hong Kong đô la = 95.3205 Đô la Úc | 500000 Hong Kong đô la = 95320.45 Đô la Úc |
9 Hong Kong đô la = 1.7158 Đô la Úc | 1000 Hong Kong đô la = 190.64 Đô la Úc | 1000000 Hong Kong đô la = 190640.9 Đô la Úc |