đổi Hong Kong đô la để Lép Bungari (HKD → BGN)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.2293 Lép Bungari | 10 Hong Kong đô la = 2.2933 Lép Bungari | 2500 Hong Kong đô la = 573.34 Lép Bungari |
2 Hong Kong đô la = 0.4587 Lép Bungari | 20 Hong Kong đô la = 4.5867 Lép Bungari | 5000 Hong Kong đô la = 1146.67 Lép Bungari |
3 Hong Kong đô la = 0.688 Lép Bungari | 30 Hong Kong đô la = 6.88 Lép Bungari | 10000 Hong Kong đô la = 2293.34 Lép Bungari |
4 Hong Kong đô la = 0.9173 Lép Bungari | 40 Hong Kong đô la = 9.1734 Lép Bungari | 25000 Hong Kong đô la = 5733.36 Lép Bungari |
5 Hong Kong đô la = 1.1467 Lép Bungari | 50 Hong Kong đô la = 11.4667 Lép Bungari | 50000 Hong Kong đô la = 11466.71 Lép Bungari |
6 Hong Kong đô la = 1.376 Lép Bungari | 100 Hong Kong đô la = 22.9334 Lép Bungari | 100000 Hong Kong đô la = 22933.42 Lép Bungari |
7 Hong Kong đô la = 1.6053 Lép Bungari | 250 Hong Kong đô la = 57.3336 Lép Bungari | 250000 Hong Kong đô la = 57333.56 Lép Bungari |
8 Hong Kong đô la = 1.8347 Lép Bungari | 500 Hong Kong đô la = 114.67 Lép Bungari | 500000 Hong Kong đô la = 114667.12 Lép Bungari |
9 Hong Kong đô la = 2.064 Lép Bungari | 1000 Hong Kong đô la = 229.33 Lép Bungari | 1000000 Hong Kong đô la = 229334.24 Lép Bungari |