đổi Hong Kong đô la để Bahrain Dinar (HKD → BHD)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Bahrain Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.0481 Bahrain Dinar | 10 Hong Kong đô la = 0.4811 Bahrain Dinar | 2500 Hong Kong đô la = 120.27 Bahrain Dinar |
2 Hong Kong đô la = 0.0962 Bahrain Dinar | 20 Hong Kong đô la = 0.9622 Bahrain Dinar | 5000 Hong Kong đô la = 240.54 Bahrain Dinar |
3 Hong Kong đô la = 0.1443 Bahrain Dinar | 30 Hong Kong đô la = 1.4433 Bahrain Dinar | 10000 Hong Kong đô la = 481.09 Bahrain Dinar |
4 Hong Kong đô la = 0.1924 Bahrain Dinar | 40 Hong Kong đô la = 1.9243 Bahrain Dinar | 25000 Hong Kong đô la = 1202.72 Bahrain Dinar |
5 Hong Kong đô la = 0.2405 Bahrain Dinar | 50 Hong Kong đô la = 2.4054 Bahrain Dinar | 50000 Hong Kong đô la = 2405.44 Bahrain Dinar |
6 Hong Kong đô la = 0.2887 Bahrain Dinar | 100 Hong Kong đô la = 4.8109 Bahrain Dinar | 100000 Hong Kong đô la = 4810.87 Bahrain Dinar |
7 Hong Kong đô la = 0.3368 Bahrain Dinar | 250 Hong Kong đô la = 12.0272 Bahrain Dinar | 250000 Hong Kong đô la = 12027.18 Bahrain Dinar |
8 Hong Kong đô la = 0.3849 Bahrain Dinar | 500 Hong Kong đô la = 24.0544 Bahrain Dinar | 500000 Hong Kong đô la = 24054.36 Bahrain Dinar |
9 Hong Kong đô la = 0.433 Bahrain Dinar | 1000 Hong Kong đô la = 48.1087 Bahrain Dinar | 1000000 Hong Kong đô la = 48108.72 Bahrain Dinar |