đổi Hong Kong đô la để Đô la Brunei (HKD → BND)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Đô la Brunei. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.1708 Đô la Brunei | 10 Hong Kong đô la = 1.7077 Đô la Brunei | 2500 Hong Kong đô la = 426.92 Đô la Brunei |
2 Hong Kong đô la = 0.3415 Đô la Brunei | 20 Hong Kong đô la = 3.4153 Đô la Brunei | 5000 Hong Kong đô la = 853.83 Đô la Brunei |
3 Hong Kong đô la = 0.5123 Đô la Brunei | 30 Hong Kong đô la = 5.123 Đô la Brunei | 10000 Hong Kong đô la = 1707.67 Đô la Brunei |
4 Hong Kong đô la = 0.6831 Đô la Brunei | 40 Hong Kong đô la = 6.8307 Đô la Brunei | 25000 Hong Kong đô la = 4269.16 Đô la Brunei |
5 Hong Kong đô la = 0.8538 Đô la Brunei | 50 Hong Kong đô la = 8.5383 Đô la Brunei | 50000 Hong Kong đô la = 8538.33 Đô la Brunei |
6 Hong Kong đô la = 1.0246 Đô la Brunei | 100 Hong Kong đô la = 17.0767 Đô la Brunei | 100000 Hong Kong đô la = 17076.66 Đô la Brunei |
7 Hong Kong đô la = 1.1954 Đô la Brunei | 250 Hong Kong đô la = 42.6916 Đô la Brunei | 250000 Hong Kong đô la = 42691.65 Đô la Brunei |
8 Hong Kong đô la = 1.3661 Đô la Brunei | 500 Hong Kong đô la = 85.3833 Đô la Brunei | 500000 Hong Kong đô la = 85383.3 Đô la Brunei |
9 Hong Kong đô la = 1.5369 Đô la Brunei | 1000 Hong Kong đô la = 170.77 Đô la Brunei | 1000000 Hong Kong đô la = 170766.6 Đô la Brunei |