đổi Hong Kong đô la để Botswana Pulas (HKD → BWP)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Botswana Pulas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 1.7188 Botswana Pulas | 10 Hong Kong đô la = 17.1883 Botswana Pulas | 2500 Hong Kong đô la = 4297.07 Botswana Pulas |
2 Hong Kong đô la = 3.4377 Botswana Pulas | 20 Hong Kong đô la = 34.3766 Botswana Pulas | 5000 Hong Kong đô la = 8594.14 Botswana Pulas |
3 Hong Kong đô la = 5.1565 Botswana Pulas | 30 Hong Kong đô la = 51.5649 Botswana Pulas | 10000 Hong Kong đô la = 17188.28 Botswana Pulas |
4 Hong Kong đô la = 6.8753 Botswana Pulas | 40 Hong Kong đô la = 68.7531 Botswana Pulas | 25000 Hong Kong đô la = 42970.71 Botswana Pulas |
5 Hong Kong đô la = 8.5941 Botswana Pulas | 50 Hong Kong đô la = 85.9414 Botswana Pulas | 50000 Hong Kong đô la = 85941.42 Botswana Pulas |
6 Hong Kong đô la = 10.313 Botswana Pulas | 100 Hong Kong đô la = 171.88 Botswana Pulas | 100000 Hong Kong đô la = 171882.84 Botswana Pulas |
7 Hong Kong đô la = 12.0318 Botswana Pulas | 250 Hong Kong đô la = 429.71 Botswana Pulas | 250000 Hong Kong đô la = 429707.1 Botswana Pulas |
8 Hong Kong đô la = 13.7506 Botswana Pulas | 500 Hong Kong đô la = 859.41 Botswana Pulas | 500000 Hong Kong đô la = 859414.21 Botswana Pulas |
9 Hong Kong đô la = 15.4695 Botswana Pulas | 1000 Hong Kong đô la = 1718.83 Botswana Pulas | 1000000 Hong Kong đô la = 1718828.41 Botswana Pulas |