đổi Hong Kong đô la để Đô la Canada (HKD → CAD)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Đô la Canada. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.1719 Đô la Canada | 10 Hong Kong đô la = 1.7187 Đô la Canada | 2500 Hong Kong đô la = 429.67 Đô la Canada |
2 Hong Kong đô la = 0.3437 Đô la Canada | 20 Hong Kong đô la = 3.4374 Đô la Canada | 5000 Hong Kong đô la = 859.34 Đô la Canada |
3 Hong Kong đô la = 0.5156 Đô la Canada | 30 Hong Kong đô la = 5.1561 Đô la Canada | 10000 Hong Kong đô la = 1718.69 Đô la Canada |
4 Hong Kong đô la = 0.6875 Đô la Canada | 40 Hong Kong đô la = 6.8748 Đô la Canada | 25000 Hong Kong đô la = 4296.72 Đô la Canada |
5 Hong Kong đô la = 0.8593 Đô la Canada | 50 Hong Kong đô la = 8.5934 Đô la Canada | 50000 Hong Kong đô la = 8593.44 Đô la Canada |
6 Hong Kong đô la = 1.0312 Đô la Canada | 100 Hong Kong đô la = 17.1869 Đô la Canada | 100000 Hong Kong đô la = 17186.88 Đô la Canada |
7 Hong Kong đô la = 1.2031 Đô la Canada | 250 Hong Kong đô la = 42.9672 Đô la Canada | 250000 Hong Kong đô la = 42967.19 Đô la Canada |
8 Hong Kong đô la = 1.375 Đô la Canada | 500 Hong Kong đô la = 85.9344 Đô la Canada | 500000 Hong Kong đô la = 85934.39 Đô la Canada |
9 Hong Kong đô la = 1.5468 Đô la Canada | 1000 Hong Kong đô la = 171.87 Đô la Canada | 1000000 Hong Kong đô la = 171868.77 Đô la Canada |