đổi Hong Kong đô la để Nhân dân tệ Trung Quốc (HKD → CNY)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.888 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10 Hong Kong đô la = 8.8801 Nhân dân tệ Trung Quốc | 2500 Hong Kong đô la = 2220.03 Nhân dân tệ Trung Quốc |
2 Hong Kong đô la = 1.776 Nhân dân tệ Trung Quốc | 20 Hong Kong đô la = 17.7602 Nhân dân tệ Trung Quốc | 5000 Hong Kong đô la = 4440.06 Nhân dân tệ Trung Quốc |
3 Hong Kong đô la = 2.664 Nhân dân tệ Trung Quốc | 30 Hong Kong đô la = 26.6404 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10000 Hong Kong đô la = 8880.12 Nhân dân tệ Trung Quốc |
4 Hong Kong đô la = 3.552 Nhân dân tệ Trung Quốc | 40 Hong Kong đô la = 35.5205 Nhân dân tệ Trung Quốc | 25000 Hong Kong đô la = 22200.3 Nhân dân tệ Trung Quốc |
5 Hong Kong đô la = 4.4401 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50 Hong Kong đô la = 44.4006 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50000 Hong Kong đô la = 44400.61 Nhân dân tệ Trung Quốc |
6 Hong Kong đô la = 5.3281 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 Hong Kong đô la = 88.8012 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100000 Hong Kong đô la = 88801.21 Nhân dân tệ Trung Quốc |
7 Hong Kong đô la = 6.2161 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250 Hong Kong đô la = 222 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250000 Hong Kong đô la = 222003.03 Nhân dân tệ Trung Quốc |
8 Hong Kong đô la = 7.1041 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500 Hong Kong đô la = 444.01 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500000 Hong Kong đô la = 444006.05 Nhân dân tệ Trung Quốc |
9 Hong Kong đô la = 7.9921 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000 Hong Kong đô la = 888.01 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000000 Hong Kong đô la = 888012.1 Nhân dân tệ Trung Quốc |