đổi Hong Kong đô la để Euro (HKD → EUR)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.1173 Euro | 10 Hong Kong đô la = 1.1725 Euro | 2500 Hong Kong đô la = 293.13 Euro |
2 Hong Kong đô la = 0.2345 Euro | 20 Hong Kong đô la = 2.3451 Euro | 5000 Hong Kong đô la = 586.26 Euro |
3 Hong Kong đô la = 0.3518 Euro | 30 Hong Kong đô la = 3.5176 Euro | 10000 Hong Kong đô la = 1172.53 Euro |
4 Hong Kong đô la = 0.469 Euro | 40 Hong Kong đô la = 4.6901 Euro | 25000 Hong Kong đô la = 2931.31 Euro |
5 Hong Kong đô la = 0.5863 Euro | 50 Hong Kong đô la = 5.8626 Euro | 50000 Hong Kong đô la = 5862.63 Euro |
6 Hong Kong đô la = 0.7035 Euro | 100 Hong Kong đô la = 11.7253 Euro | 100000 Hong Kong đô la = 11725.25 Euro |
7 Hong Kong đô la = 0.8208 Euro | 250 Hong Kong đô la = 29.3131 Euro | 250000 Hong Kong đô la = 29313.13 Euro |
8 Hong Kong đô la = 0.938 Euro | 500 Hong Kong đô la = 58.6263 Euro | 500000 Hong Kong đô la = 58626.27 Euro |
9 Hong Kong đô la = 1.0553 Euro | 1000 Hong Kong đô la = 117.25 Euro | 1000000 Hong Kong đô la = 117252.54 Euro |