đổi Hong Kong đô la để Bảng Anh (HKD → GBP)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.1019 Bảng Anh | 10 Hong Kong đô la = 1.0187 Bảng Anh | 2500 Hong Kong đô la = 254.67 Bảng Anh |
2 Hong Kong đô la = 0.2037 Bảng Anh | 20 Hong Kong đô la = 2.0374 Bảng Anh | 5000 Hong Kong đô la = 509.35 Bảng Anh |
3 Hong Kong đô la = 0.3056 Bảng Anh | 30 Hong Kong đô la = 3.0561 Bảng Anh | 10000 Hong Kong đô la = 1018.69 Bảng Anh |
4 Hong Kong đô la = 0.4075 Bảng Anh | 40 Hong Kong đô la = 4.0748 Bảng Anh | 25000 Hong Kong đô la = 2546.73 Bảng Anh |
5 Hong Kong đô la = 0.5093 Bảng Anh | 50 Hong Kong đô la = 5.0935 Bảng Anh | 50000 Hong Kong đô la = 5093.45 Bảng Anh |
6 Hong Kong đô la = 0.6112 Bảng Anh | 100 Hong Kong đô la = 10.1869 Bảng Anh | 100000 Hong Kong đô la = 10186.9 Bảng Anh |
7 Hong Kong đô la = 0.7131 Bảng Anh | 250 Hong Kong đô la = 25.4673 Bảng Anh | 250000 Hong Kong đô la = 25467.25 Bảng Anh |
8 Hong Kong đô la = 0.815 Bảng Anh | 500 Hong Kong đô la = 50.9345 Bảng Anh | 500000 Hong Kong đô la = 50934.5 Bảng Anh |
9 Hong Kong đô la = 0.9168 Bảng Anh | 1000 Hong Kong đô la = 101.87 Bảng Anh | 1000000 Hong Kong đô la = 101869.01 Bảng Anh |