đổi Hong Kong đô la để Shekel Israel mới (HKD → ILS)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.4673 Shekel Israel mới | 10 Hong Kong đô la = 4.6733 Shekel Israel mới | 2500 Hong Kong đô la = 1168.33 Shekel Israel mới |
2 Hong Kong đô la = 0.9347 Shekel Israel mới | 20 Hong Kong đô la = 9.3467 Shekel Israel mới | 5000 Hong Kong đô la = 2336.67 Shekel Israel mới |
3 Hong Kong đô la = 1.402 Shekel Israel mới | 30 Hong Kong đô la = 14.02 Shekel Israel mới | 10000 Hong Kong đô la = 4673.33 Shekel Israel mới |
4 Hong Kong đô la = 1.8693 Shekel Israel mới | 40 Hong Kong đô la = 18.6933 Shekel Israel mới | 25000 Hong Kong đô la = 11683.34 Shekel Israel mới |
5 Hong Kong đô la = 2.3367 Shekel Israel mới | 50 Hong Kong đô la = 23.3667 Shekel Israel mới | 50000 Hong Kong đô la = 23366.67 Shekel Israel mới |
6 Hong Kong đô la = 2.804 Shekel Israel mới | 100 Hong Kong đô la = 46.7333 Shekel Israel mới | 100000 Hong Kong đô la = 46733.34 Shekel Israel mới |
7 Hong Kong đô la = 3.2713 Shekel Israel mới | 250 Hong Kong đô la = 116.83 Shekel Israel mới | 250000 Hong Kong đô la = 116833.36 Shekel Israel mới |
8 Hong Kong đô la = 3.7387 Shekel Israel mới | 500 Hong Kong đô la = 233.67 Shekel Israel mới | 500000 Hong Kong đô la = 233666.72 Shekel Israel mới |
9 Hong Kong đô la = 4.206 Shekel Israel mới | 1000 Hong Kong đô la = 467.33 Shekel Israel mới | 1000000 Hong Kong đô la = 467333.44 Shekel Israel mới |