đổi Hong Kong đô la để Tenge Kazakhstan (HKD → KZT)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Tenge Kazakhstan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 57.5384 Tenge Kazakhstan | 10 Hong Kong đô la = 575.38 Tenge Kazakhstan | 2500 Hong Kong đô la = 143845.91 Tenge Kazakhstan |
2 Hong Kong đô la = 115.08 Tenge Kazakhstan | 20 Hong Kong đô la = 1150.77 Tenge Kazakhstan | 5000 Hong Kong đô la = 287691.83 Tenge Kazakhstan |
3 Hong Kong đô la = 172.62 Tenge Kazakhstan | 30 Hong Kong đô la = 1726.15 Tenge Kazakhstan | 10000 Hong Kong đô la = 575383.65 Tenge Kazakhstan |
4 Hong Kong đô la = 230.15 Tenge Kazakhstan | 40 Hong Kong đô la = 2301.53 Tenge Kazakhstan | 25000 Hong Kong đô la = 1438459.13 Tenge Kazakhstan |
5 Hong Kong đô la = 287.69 Tenge Kazakhstan | 50 Hong Kong đô la = 2876.92 Tenge Kazakhstan | 50000 Hong Kong đô la = 2876918.25 Tenge Kazakhstan |
6 Hong Kong đô la = 345.23 Tenge Kazakhstan | 100 Hong Kong đô la = 5753.84 Tenge Kazakhstan | 100000 Hong Kong đô la = 5753836.5 Tenge Kazakhstan |
7 Hong Kong đô la = 402.77 Tenge Kazakhstan | 250 Hong Kong đô la = 14384.59 Tenge Kazakhstan | 250000 Hong Kong đô la = 14384591.26 Tenge Kazakhstan |
8 Hong Kong đô la = 460.31 Tenge Kazakhstan | 500 Hong Kong đô la = 28769.18 Tenge Kazakhstan | 500000 Hong Kong đô la = 28769182.52 Tenge Kazakhstan |
9 Hong Kong đô la = 517.85 Tenge Kazakhstan | 1000 Hong Kong đô la = 57538.37 Tenge Kazakhstan | 1000000 Hong Kong đô la = 57538365.03 Tenge Kazakhstan |