đổi Hong Kong đô la để Sri Lanka Rupee (HKD → LKR)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Sri Lanka Rupee. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 39.9523 Sri Lanka Rupee | 10 Hong Kong đô la = 399.52 Sri Lanka Rupee | 2500 Hong Kong đô la = 99880.78 Sri Lanka Rupee |
2 Hong Kong đô la = 79.9046 Sri Lanka Rupee | 20 Hong Kong đô la = 799.05 Sri Lanka Rupee | 5000 Hong Kong đô la = 199761.57 Sri Lanka Rupee |
3 Hong Kong đô la = 119.86 Sri Lanka Rupee | 30 Hong Kong đô la = 1198.57 Sri Lanka Rupee | 10000 Hong Kong đô la = 399523.13 Sri Lanka Rupee |
4 Hong Kong đô la = 159.81 Sri Lanka Rupee | 40 Hong Kong đô la = 1598.09 Sri Lanka Rupee | 25000 Hong Kong đô la = 998807.83 Sri Lanka Rupee |
5 Hong Kong đô la = 199.76 Sri Lanka Rupee | 50 Hong Kong đô la = 1997.62 Sri Lanka Rupee | 50000 Hong Kong đô la = 1997615.67 Sri Lanka Rupee |
6 Hong Kong đô la = 239.71 Sri Lanka Rupee | 100 Hong Kong đô la = 3995.23 Sri Lanka Rupee | 100000 Hong Kong đô la = 3995231.34 Sri Lanka Rupee |
7 Hong Kong đô la = 279.67 Sri Lanka Rupee | 250 Hong Kong đô la = 9988.08 Sri Lanka Rupee | 250000 Hong Kong đô la = 9988078.35 Sri Lanka Rupee |
8 Hong Kong đô la = 319.62 Sri Lanka Rupee | 500 Hong Kong đô la = 19976.16 Sri Lanka Rupee | 500000 Hong Kong đô la = 19976156.7 Sri Lanka Rupee |
9 Hong Kong đô la = 359.57 Sri Lanka Rupee | 1000 Hong Kong đô la = 39952.31 Sri Lanka Rupee | 1000000 Hong Kong đô la = 39952313.39 Sri Lanka Rupee |