đổi Hong Kong đô la để Libya Dinar (HKD → LYD)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Libya Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.6073 Libya Dinar | 10 Hong Kong đô la = 6.073 Libya Dinar | 2500 Hong Kong đô la = 1518.24 Libya Dinar |
2 Hong Kong đô la = 1.2146 Libya Dinar | 20 Hong Kong đô la = 12.146 Libya Dinar | 5000 Hong Kong đô la = 3036.49 Libya Dinar |
3 Hong Kong đô la = 1.8219 Libya Dinar | 30 Hong Kong đô la = 18.2189 Libya Dinar | 10000 Hong Kong đô la = 6072.98 Libya Dinar |
4 Hong Kong đô la = 2.4292 Libya Dinar | 40 Hong Kong đô la = 24.2919 Libya Dinar | 25000 Hong Kong đô la = 15182.44 Libya Dinar |
5 Hong Kong đô la = 3.0365 Libya Dinar | 50 Hong Kong đô la = 30.3649 Libya Dinar | 50000 Hong Kong đô la = 30364.89 Libya Dinar |
6 Hong Kong đô la = 3.6438 Libya Dinar | 100 Hong Kong đô la = 60.7298 Libya Dinar | 100000 Hong Kong đô la = 60729.78 Libya Dinar |
7 Hong Kong đô la = 4.2511 Libya Dinar | 250 Hong Kong đô la = 151.82 Libya Dinar | 250000 Hong Kong đô la = 151824.45 Libya Dinar |
8 Hong Kong đô la = 4.8584 Libya Dinar | 500 Hong Kong đô la = 303.65 Libya Dinar | 500000 Hong Kong đô la = 303648.9 Libya Dinar |
9 Hong Kong đô la = 5.4657 Libya Dinar | 1000 Hong Kong đô la = 607.3 Libya Dinar | 1000000 Hong Kong đô la = 607297.8 Libya Dinar |