đổi Hong Kong đô la để Peso Mêhicô (HKD → MXN)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Peso Mêhicô. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 2.2276 Peso Mêhicô | 10 Hong Kong đô la = 22.2756 Peso Mêhicô | 2500 Hong Kong đô la = 5568.91 Peso Mêhicô |
2 Hong Kong đô la = 4.4551 Peso Mêhicô | 20 Hong Kong đô la = 44.5513 Peso Mêhicô | 5000 Hong Kong đô la = 11137.82 Peso Mêhicô |
3 Hong Kong đô la = 6.6827 Peso Mêhicô | 30 Hong Kong đô la = 66.8269 Peso Mêhicô | 10000 Hong Kong đô la = 22275.64 Peso Mêhicô |
4 Hong Kong đô la = 8.9103 Peso Mêhicô | 40 Hong Kong đô la = 89.1025 Peso Mêhicô | 25000 Hong Kong đô la = 55689.09 Peso Mêhicô |
5 Hong Kong đô la = 11.1378 Peso Mêhicô | 50 Hong Kong đô la = 111.38 Peso Mêhicô | 50000 Hong Kong đô la = 111378.19 Peso Mêhicô |
6 Hong Kong đô la = 13.3654 Peso Mêhicô | 100 Hong Kong đô la = 222.76 Peso Mêhicô | 100000 Hong Kong đô la = 222756.37 Peso Mêhicô |
7 Hong Kong đô la = 15.5929 Peso Mêhicô | 250 Hong Kong đô la = 556.89 Peso Mêhicô | 250000 Hong Kong đô la = 556890.93 Peso Mêhicô |
8 Hong Kong đô la = 17.8205 Peso Mêhicô | 500 Hong Kong đô la = 1113.78 Peso Mêhicô | 500000 Hong Kong đô la = 1113781.86 Peso Mêhicô |
9 Hong Kong đô la = 20.0481 Peso Mêhicô | 1000 Hong Kong đô la = 2227.56 Peso Mêhicô | 1000000 Hong Kong đô la = 2227563.73 Peso Mêhicô |