đổi Hong Kong đô la để Na Uy Kroners (HKD → NOK)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 1.3522 Na Uy Kroners | 10 Hong Kong đô la = 13.5217 Na Uy Kroners | 2500 Hong Kong đô la = 3380.42 Na Uy Kroners |
2 Hong Kong đô la = 2.7043 Na Uy Kroners | 20 Hong Kong đô la = 27.0434 Na Uy Kroners | 5000 Hong Kong đô la = 6760.84 Na Uy Kroners |
3 Hong Kong đô la = 4.0565 Na Uy Kroners | 30 Hong Kong đô la = 40.565 Na Uy Kroners | 10000 Hong Kong đô la = 13521.68 Na Uy Kroners |
4 Hong Kong đô la = 5.4087 Na Uy Kroners | 40 Hong Kong đô la = 54.0867 Na Uy Kroners | 25000 Hong Kong đô la = 33804.2 Na Uy Kroners |
5 Hong Kong đô la = 6.7608 Na Uy Kroners | 50 Hong Kong đô la = 67.6084 Na Uy Kroners | 50000 Hong Kong đô la = 67608.4 Na Uy Kroners |
6 Hong Kong đô la = 8.113 Na Uy Kroners | 100 Hong Kong đô la = 135.22 Na Uy Kroners | 100000 Hong Kong đô la = 135216.8 Na Uy Kroners |
7 Hong Kong đô la = 9.4652 Na Uy Kroners | 250 Hong Kong đô la = 338.04 Na Uy Kroners | 250000 Hong Kong đô la = 338042 Na Uy Kroners |
8 Hong Kong đô la = 10.8173 Na Uy Kroners | 500 Hong Kong đô la = 676.08 Na Uy Kroners | 500000 Hong Kong đô la = 676084 Na Uy Kroners |
9 Hong Kong đô la = 12.1695 Na Uy Kroners | 1000 Hong Kong đô la = 1352.17 Na Uy Kroners | 1000000 Hong Kong đô la = 1352168 Na Uy Kroners |