đổi Hong Kong đô la để Đô la Niu Di-lân (HKD → NZD)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.2041 Đô la Niu Di-lân | 10 Hong Kong đô la = 2.0412 Đô la Niu Di-lân | 2500 Hong Kong đô la = 510.31 Đô la Niu Di-lân |
2 Hong Kong đô la = 0.4082 Đô la Niu Di-lân | 20 Hong Kong đô la = 4.0825 Đô la Niu Di-lân | 5000 Hong Kong đô la = 1020.62 Đô la Niu Di-lân |
3 Hong Kong đô la = 0.6124 Đô la Niu Di-lân | 30 Hong Kong đô la = 6.1237 Đô la Niu Di-lân | 10000 Hong Kong đô la = 2041.25 Đô la Niu Di-lân |
4 Hong Kong đô la = 0.8165 Đô la Niu Di-lân | 40 Hong Kong đô la = 8.165 Đô la Niu Di-lân | 25000 Hong Kong đô la = 5103.12 Đô la Niu Di-lân |
5 Hong Kong đô la = 1.0206 Đô la Niu Di-lân | 50 Hong Kong đô la = 10.2062 Đô la Niu Di-lân | 50000 Hong Kong đô la = 10206.25 Đô la Niu Di-lân |
6 Hong Kong đô la = 1.2247 Đô la Niu Di-lân | 100 Hong Kong đô la = 20.4125 Đô la Niu Di-lân | 100000 Hong Kong đô la = 20412.49 Đô la Niu Di-lân |
7 Hong Kong đô la = 1.4289 Đô la Niu Di-lân | 250 Hong Kong đô la = 51.0312 Đô la Niu Di-lân | 250000 Hong Kong đô la = 51031.24 Đô la Niu Di-lân |
8 Hong Kong đô la = 1.633 Đô la Niu Di-lân | 500 Hong Kong đô la = 102.06 Đô la Niu Di-lân | 500000 Hong Kong đô la = 102062.47 Đô la Niu Di-lân |
9 Hong Kong đô la = 1.8371 Đô la Niu Di-lân | 1000 Hong Kong đô la = 204.12 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Hong Kong đô la = 204124.94 Đô la Niu Di-lân |