đổi Hong Kong đô la để Đô la Niu Di-lân (HKD → NZD)

Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Hong Kong đô la =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Hong Kong đô la = 0.2041 Đô la Niu Di-lân 10 Hong Kong đô la = 2.0412 Đô la Niu Di-lân 2500 Hong Kong đô la = 510.31 Đô la Niu Di-lân
2 Hong Kong đô la = 0.4082 Đô la Niu Di-lân 20 Hong Kong đô la = 4.0825 Đô la Niu Di-lân 5000 Hong Kong đô la = 1020.62 Đô la Niu Di-lân
3 Hong Kong đô la = 0.6124 Đô la Niu Di-lân 30 Hong Kong đô la = 6.1237 Đô la Niu Di-lân 10000 Hong Kong đô la = 2041.25 Đô la Niu Di-lân
4 Hong Kong đô la = 0.8165 Đô la Niu Di-lân 40 Hong Kong đô la = 8.165 Đô la Niu Di-lân 25000 Hong Kong đô la = 5103.12 Đô la Niu Di-lân
5 Hong Kong đô la = 1.0206 Đô la Niu Di-lân 50 Hong Kong đô la = 10.2062 Đô la Niu Di-lân 50000 Hong Kong đô la = 10206.25 Đô la Niu Di-lân
6 Hong Kong đô la = 1.2247 Đô la Niu Di-lân 100 Hong Kong đô la = 20.4125 Đô la Niu Di-lân 100000 Hong Kong đô la = 20412.49 Đô la Niu Di-lân
7 Hong Kong đô la = 1.4289 Đô la Niu Di-lân 250 Hong Kong đô la = 51.0312 Đô la Niu Di-lân 250000 Hong Kong đô la = 51031.24 Đô la Niu Di-lân
8 Hong Kong đô la = 1.633 Đô la Niu Di-lân 500 Hong Kong đô la = 102.06 Đô la Niu Di-lân 500000 Hong Kong đô la = 102062.47 Đô la Niu Di-lân
9 Hong Kong đô la = 1.8371 Đô la Niu Di-lân 1000 Hong Kong đô la = 204.12 Đô la Niu Di-lân 1000000 Hong Kong đô la = 204124.94 Đô la Niu Di-lân