đổi Hong Kong đô la để Oman Rials (HKD → OMR)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Oman Rials. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.0491 Oman Rials | 10 Hong Kong đô la = 0.4913 Oman Rials | 2500 Hong Kong đô la = 122.82 Oman Rials |
2 Hong Kong đô la = 0.0983 Oman Rials | 20 Hong Kong đô la = 0.9826 Oman Rials | 5000 Hong Kong đô la = 245.64 Oman Rials |
3 Hong Kong đô la = 0.1474 Oman Rials | 30 Hong Kong đô la = 1.4739 Oman Rials | 10000 Hong Kong đô la = 491.29 Oman Rials |
4 Hong Kong đô la = 0.1965 Oman Rials | 40 Hong Kong đô la = 1.9652 Oman Rials | 25000 Hong Kong đô la = 1228.22 Oman Rials |
5 Hong Kong đô la = 0.2456 Oman Rials | 50 Hong Kong đô la = 2.4564 Oman Rials | 50000 Hong Kong đô la = 2456.44 Oman Rials |
6 Hong Kong đô la = 0.2948 Oman Rials | 100 Hong Kong đô la = 4.9129 Oman Rials | 100000 Hong Kong đô la = 4912.88 Oman Rials |
7 Hong Kong đô la = 0.3439 Oman Rials | 250 Hong Kong đô la = 12.2822 Oman Rials | 250000 Hong Kong đô la = 12282.2 Oman Rials |
8 Hong Kong đô la = 0.393 Oman Rials | 500 Hong Kong đô la = 24.5644 Oman Rials | 500000 Hong Kong đô la = 24564.41 Oman Rials |
9 Hong Kong đô la = 0.4422 Oman Rials | 1000 Hong Kong đô la = 49.1288 Oman Rials | 1000000 Hong Kong đô la = 49128.81 Oman Rials |