đổi Hong Kong đô la để Peso Philíppin (HKD → PHP)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Peso Philíppin. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 7.1687 Peso Philíppin | 10 Hong Kong đô la = 71.6875 Peso Philíppin | 2500 Hong Kong đô la = 17921.87 Peso Philíppin |
2 Hong Kong đô la = 14.3375 Peso Philíppin | 20 Hong Kong đô la = 143.37 Peso Philíppin | 5000 Hong Kong đô la = 35843.75 Peso Philíppin |
3 Hong Kong đô la = 21.5062 Peso Philíppin | 30 Hong Kong đô la = 215.06 Peso Philíppin | 10000 Hong Kong đô la = 71687.5 Peso Philíppin |
4 Hong Kong đô la = 28.675 Peso Philíppin | 40 Hong Kong đô la = 286.75 Peso Philíppin | 25000 Hong Kong đô la = 179218.75 Peso Philíppin |
5 Hong Kong đô la = 35.8437 Peso Philíppin | 50 Hong Kong đô la = 358.44 Peso Philíppin | 50000 Hong Kong đô la = 358437.49 Peso Philíppin |
6 Hong Kong đô la = 43.0125 Peso Philíppin | 100 Hong Kong đô la = 716.87 Peso Philíppin | 100000 Hong Kong đô la = 716874.99 Peso Philíppin |
7 Hong Kong đô la = 50.1812 Peso Philíppin | 250 Hong Kong đô la = 1792.19 Peso Philíppin | 250000 Hong Kong đô la = 1792187.46 Peso Philíppin |
8 Hong Kong đô la = 57.35 Peso Philíppin | 500 Hong Kong đô la = 3584.37 Peso Philíppin | 500000 Hong Kong đô la = 3584374.93 Peso Philíppin |
9 Hong Kong đô la = 64.5187 Peso Philíppin | 1000 Hong Kong đô la = 7168.75 Peso Philíppin | 1000000 Hong Kong đô la = 7168749.85 Peso Philíppin |