đổi Hong Kong đô la để Zloty Ba Lan (HKD → PLN)
Chuyển đổi từ Hong Kong đô la để Zloty Ba Lan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hong Kong đô la = 0.5286 Zloty Ba Lan | 10 Hong Kong đô la = 5.2864 Zloty Ba Lan | 2500 Hong Kong đô la = 1321.61 Zloty Ba Lan |
2 Hong Kong đô la = 1.0573 Zloty Ba Lan | 20 Hong Kong đô la = 10.5729 Zloty Ba Lan | 5000 Hong Kong đô la = 2643.22 Zloty Ba Lan |
3 Hong Kong đô la = 1.5859 Zloty Ba Lan | 30 Hong Kong đô la = 15.8593 Zloty Ba Lan | 10000 Hong Kong đô la = 5286.45 Zloty Ba Lan |
4 Hong Kong đô la = 2.1146 Zloty Ba Lan | 40 Hong Kong đô la = 21.1458 Zloty Ba Lan | 25000 Hong Kong đô la = 13216.12 Zloty Ba Lan |
5 Hong Kong đô la = 2.6432 Zloty Ba Lan | 50 Hong Kong đô la = 26.4322 Zloty Ba Lan | 50000 Hong Kong đô la = 26432.24 Zloty Ba Lan |
6 Hong Kong đô la = 3.1719 Zloty Ba Lan | 100 Hong Kong đô la = 52.8645 Zloty Ba Lan | 100000 Hong Kong đô la = 52864.48 Zloty Ba Lan |
7 Hong Kong đô la = 3.7005 Zloty Ba Lan | 250 Hong Kong đô la = 132.16 Zloty Ba Lan | 250000 Hong Kong đô la = 132161.2 Zloty Ba Lan |
8 Hong Kong đô la = 4.2292 Zloty Ba Lan | 500 Hong Kong đô la = 264.32 Zloty Ba Lan | 500000 Hong Kong đô la = 264322.4 Zloty Ba Lan |
9 Hong Kong đô la = 4.7578 Zloty Ba Lan | 1000 Hong Kong đô la = 528.64 Zloty Ba Lan | 1000000 Hong Kong đô la = 528644.8 Zloty Ba Lan |